Thứ Ba, 14 tháng 10, 2014

Đàm thoại bài 1: 你 好! How do you do!

_ 你好!
_ 你好吗 ?
_
_
_ 你们好吗 ?
_ 我们都
_ 爸爸妈妈来吗 ?
_ 他们都来

Từ mới:
01. 你 ni (ông, bà, anh, chị...)
02. 我 wo (tôi, tao...)
03. 她 ta (cô ấy, bà ấy, chị ấy...) she, her
04. ta (ông ấy, anh ấy, nó...) he, him
05. 你们 nimen (các anh, các ông, các bà, các chị...) you
06. 们 women (chúng tôi, chúng ta...) we, us
07. 们 tamen (họ, chúng nó...) they, them
08. 好 hao (tốt, khỏe) well
09. 吗 ma (không?) [từ dùng để hỏi]
10. 很 hen (rất) very
11. 也 ye (cũng) also, too
12. 都 dou (đều) all
13. 来 lai (lại, đến) come
14. 爸爸 baba
15. 妈妈 mama

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét