_ 你好!
_ 你好吗 ?
_ 很好
_ 我也很好
_ 你们好吗 ?
_ 我们都很好
_ 爸爸妈妈来吗 ?
_ 他们都来
Từ mới:
01. 你 ni (ông, bà, anh, chị...)
02. 我 wo (tôi, tao...)
03. 她 ta (cô ấy, bà ấy, chị ấy...) she, her
04. 他 ta (ông ấy, anh ấy, nó...) he, him
05. 你们 nimen (các anh, các ông, các bà, các chị...) you
06. 我们 women (chúng tôi, chúng ta...) we, us
07. 他们 tamen (họ, chúng nó...) they, them
08. 好 hao (tốt, khỏe) well
09. 吗 ma (không?) [từ dùng để hỏi]
10. 很 hen (rất) very
11. 也 ye (cũng) also, too
12. 都 dou (đều) all
13. 来 lai (lại, đến) come
14. 爸爸 baba
15. 妈妈 mama
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét