learnchinese
Thứ Năm, 16 tháng 10, 2014
Từ vựng theo chủ đề 3: động vật 动物 animal
动物: dòngwù động vật
鳥: niǎo chim
公牛: gōng niú bò
驴: lǘ lừa
象: xiàng voi
狐: hú cáo
狐狸: húlí hồ ly
蛙: wā ếch, nhái 青蛙 qīngwā
鹿 : lù hươu
长颈鹿: chángjǐnglù hươu cao cổ
河馬: hémǎ hà mã
袋鼠: dàishǔ chuột túi
獅子: shīzi, sư tử
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét